GIỚI TỪ THEO SAU ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG

Cập nhật ngày 29/10/2015

Đôi khi, để diễn đạt ý ta thường sử dụng các động từ kèm giới từ và nếu như không biết ta sẽ chọn cách là… đoán lui. Tuy nhiên, những động từ này chỉ có nghĩa khi đi kèm với một giới từ nhất định và chỉ có nghĩa đúng khi đi với giới từ đó. Vì thế, chẳng còn cách nào khác ngoài việc học thuộc lòng mà thôi. Dưới đây là những giới từ theo sau động từ thông dụng nhất nhé! Good luck!

1.OF 

Ashamed of : xấu hổ về…  Afraid of : sợ, e ngại… 
Ahead of ; trước  Aware of : nhận thức 
Capable of : có khả năng  Confident of : tin tưởng 
Doublful of : nghi ngờ  Fond of : thích 
Full of : đầy  Hopeful of : hy vọng 
Independent of : độc lập  Nervous of : lo lắng 
Proud of : tự hào  Jealous of : ganh tỵ với 
Guilty of : phạm tội về, có tội  Sick of : chán nản về 
Scare of : sợ hãi  Suspicious of : nghi ngờ về 
Joyful of : vui mừng về  Quick of : nhanh chóng về, mau 
Tired of : mệt mỏi  Terrified of : khiếp sợ về 

2.TO 

Able to : có thể 
Acceptable to : có thể chấp nhận 
Accustomed to : quen với 
Agreeable to : có thể đồng ý 
Addicted to : đam mê 
Available to sb : sẵn cho ai 
Delightfull to sb : thú vị đối với ai 
Familiar to sb : quen thuộc đối với ai 
Clear to : rõ ràng 
Contrary to : trái lại, đối lập 
Equal to : tương đương với 
Exposed to : phơi bày, để lộ 
Favourable to : tán thành, ủng hộ 
Grateful to sb : biết ơn ai 
Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì) 
Important to : quan trọng 
Identical to sb : giống hệt 
Kind to : tử tế 
Likely to : có thể 
Lucky to : may mắn 
Liable to : có khả năng bị 
Necessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho ai 
Next to : kế bên 
Open to : cởi mở 
Pleasant to : hài lòng 
Preferable to : đáng thích hơn 
Profitable to : có lợi 
Responsible to sb : có trách nhiệm với ai 
Rude to : thô lỗ, cộc cằn 
Similar to : giống, tương tự 
Useful to sb : có ích cho ai 
Willing to : sẵn lòng 

3.FOR 
Available for sth : có sẵn (cái gì) 
Anxious for, about : lo lắng 
Bad for : xấu cho 
Good for : tốt cho 
Convenient for : thuận lợi cho… 
Difficult for : khó… 
Late for : trễ… 
Liable for sth : có trách nhiệm về pháp lý 
Dangerous for : nguy hiểm… 
Famous for : nổi tiếng 
Fit for : thích hợp với 
Well-known for : nổi tiếng 
Greedy for : tham lam… 
Good for : tốt cho 
Grateful for sth : biết ơn về việc… 
Helpful / useful for : có ích / có lợi 
Necessary for : cần thiết 
Perfect for : hoàn hảo 
Prepare for : chuẩn bị cho 
Qualified for : có phẩm chất 
Ready for sth : sẵn sàng cho việc gì 
Responsible for sth : có trách nhiệm về việc gì 
Suitable for : thích hợp 
To be eager for st : say sưa với cái gì
To be famous for st : nổi tiếng vì cái gì
To be fit for sb/st : hợp với ai/cái gì
To be grateful to sb for st : biết ơn ai về cái gì
To be qualified for : có đủ tư cách
To be qualified in st : có năng lực trong việc gì
To be ready for st: sẵn sàng làm việc gì
To be responsible for st : chịu trách nhiệm về cái gì
To be sufficient for st : vừa đủ cái gì
To be sorry for sb : xin lỗi ai
To be thankful for sb : cám ơn ai
To be valid for st : giá trị về cái gì
To be invalid for st : không có giá trị về cái gì
To be sorry for doing st : hối tiếc vì đã làm gì

4.AT 
Amazed at : ngạc nhiên… 
Amused at : vui về… 
Angry at sth : giận về điều gì 
Annoyed at sth : khó chịu về điều gì 
Bad at : dở về… 
Clever at : khéo léo về 
Clumsy at : vụng về 
Good at : giỏi về 
Excellent at : xuất sắc về… 
Furious at sth : giận dữ 
Quick at : nhanh… 
Present at : hiện diện… 
Skillful at : khéo léo, có kỹ năng về 
Surprised at : ngạc nhiên 
Shocked at : bị sốc về 

5.WITH 
Annoyed with : bực bội 
Delighted with : vui mừng với… 
Disappointed with sb : bực mình 
Acquainted with : làm quen với (ai) 
Crowded with : đông đúc 
Contrasted with : tương phản với 
Concerned with : liên quan đến 
Compare with : so với 
Angry with : chán… 
Friendly with : thân mật 
Bored with : chán… 
Fed up with : chán… 
Busy with : bận… 
Familiar with : quen thuộc 
Furious with : phẫn nộ 
Pleased with : hài lòng 
Popular with : phổ biến 
Identical with sth : giống hệt 
Satisfied with : thỏa mãn với 

6.ABOUT 
Careless about : bất cẩn 
Concerned about : quan tâm 
Confused about : bối rối về 
Exited about : hào hứng 
Happy about : hạnh phúc, vui 
Sad about : buồn 
Serious about : nghiêm túc 
Upset about : thất vọng 
Worried about : lo lắng 
Anxious about : lo lắng 
Disappointed about sth : thất vọng về việc gì

To be sorry about st : lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì
To be curious about st : tò mò về cái gì
To be doublfut about st : hoài nghi về cái gì
To be enthusiastic about st : hào hứng về cái gì
To be reluctan about st (or to ) st : ngần ngại,hừng hờ với cái gì
To be uneasy about st : không thoải mái

7.IN 
Absorbed in : say mê, chăm chú 
Involved in : liên quan đến 
Interested in : thích, quan tâm về… 
Rich in : giàu về 
Successful in : thành công về 
Confident in sth : tin cậy vào ai 

8.FROM 
Isolate from : bị cô lập 
Absent from : vắng mặt khỏi 
Different from : khác 
Safe from : an toàn 
Divorced from : ly dị, làm xa rời 
Descended from : xuất thân 
Far from : xa 

9. ON

To be dependence on st/sb:lệ thuộc vào cái gì /vào ai
To be intent on st : tập trung tư tưởng vào cái gì
To be keen on st : mê cái gì
To be based on st: dựa trên cơ sở gì
To act on st : hành động theo cái gì
To call on sb : ghé vào thăm ai
To call on sb to do st: kêu gọi ai làm gì
To comment on st : bình luận về cái gì
To concentrate on st : tập trung vào việc gì
To congratulate sb on st : chúc mừng ai đó trong dịp gì
To consult sb on st : tham khảo ai đó về vấn đề gì
To count on st : giải thích cái gì, dựa vào cái gì
To decide on st : quyết định về cái gì
To depend on sb/st: lệ thuộc vào ai /vào cái gì

10. Some special cases: 

Be tired of : chán 
Be tired from : mệt vì 
Ex: I’m tired of doing the same work everyday. 
I’m tired from walking for a long time 
Be grateful to sb for sth : biết ơn ai về việc gì 
Ex: I’m grateful to you for your help 
Be responsible to sb for sth : có trách nhiệm với ai về việc gì 
Good / bad for : tốt / xấu cho… 
Good / bad at : giỏi / dở về 
Be kind / nice to : tốt với ai 
It’s kind / nice of sb : …..thật tốt 

*Note: After preposition, we often use V-ing (Sau giới từ, thường đi kèm là động từ thêm -ing)

– Tổng hợp-